| Nhà sản xuất: | Tp-Link |
| Bảo hành: | 24 tháng |
Switch TP-LINK TL-SG1005D 5 port Gigabit
5-port Gigabit Switch 10/100/1000M RJ45 ports, Plastic case
259,000 VNĐ
5-Port Gigabit Switch TP-LINK TL-SG1005D
- 5 cổng RJ45 Gigabit tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX.
- Công nghệ Green Ethernet tiết kiệm điện đến 70%.
- Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy.
- Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường.
- Cắm và xài, không đòi hỏi phải cấu hình.
- Công nghệ tiêu thụ năng lượng hiệu quả tiết kiệm đến 70%.
- Hỗ trợ điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cho chế độ công song toàn phần và áp suất sau cho chế độ độ bán công song.
- Cấu trúc không khóa rằng nó chuyển tiếp và lọc gói tin ở tốc độ có dây toàn phần cho ngõ ra tối đa.
- Dung lượng 16Gbps.
- Khung Jumbo 9K cải thiện sự hoạt động của việc truyền những dự liệu lớn.
- Auto-MDI/MDIX loại bỏ sự cần thiết của những dây chéo.
- Hỗ trợ tự động học và tự động lão hóa địa chỉ MAC.
- Cổng tự động đàm phán cung cấp sự tích hợp thông minh giũa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps.
- Thiết kế không quạt đảm bảo sự hoạt động yên tĩnh hơn.
- Thiết kế để bàn hay đế treo tường.
- Thiết kế cắm và xài làm đơn giản hóa sự cài đặt.
| Tính năng phần cứng | |
| Giao diện | 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps Tự động đàm phán/ Tự động MDI/MDIX |
| Cấp nguồn bên ngoài | 100~240VAC, 50/60Hz |
| Fan quantity | Fanless |
| Kích thước (W X D X H) | 165 x 108 x 28 mm |
| Tính năng phần mềm | |
| Phương thức truyền | Lưu trữ và chuyển tiếp |
| Các chức năng nâng cao | Công nghệ xanh, tiết kiệm điện đến 70% Điều khiển lưu lượng chuẩn 802.3X, Áp suất sau Tự động uplink ở mỗi cổng |
| Khác | |
| Certification | FCC, CE, RoHs |
| Package contents | TL-SG1005D Bộ sạc nguồn Hướng dẫn sử dụng |
| System requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hay Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~40°C (32°F~104°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~70°C (-40°F~158°F) | |
| Độ ẩm hoạt động:10%~90% không ngưng tụ | |
| Độ ẩm lưu trữ:5%~90% không ngưng tụ | |
2,399,000
144,000
1,150,000
1,499,000
4,999,000
174,000
1,599,000