| Nhà sản xuất: | Tp-Link |
| Bảo hành: | 24 tháng |
– Băng tần mạng: 5GHz2.4GHz
– Loại thiết bị: Router Wifi
– Tốc độ Wifi:300 Mbps (băng tần 2.4GHz)867 Mbps (băng tần 5GHz)
– Chuẩn mạng: Chuẩn AC
– Số Anten: 4 ăng ten ngoài
– Số cổng: 1 x WAN4 x LAN
– Số user truy cập tối đa: 25 – 30 user
– Mật độ phủ sóng (bán kính): 25 m
455,000 VNĐ
AC1200 Dual-Band Wi-Fi Router TP-LINK Archer C54
- Thiết bị mạng Router Wi-Fi băng tần kép AC1200 lý tưởng cho việc phát video 4K và tải về tốc độ cao.
- Vùng phủ Wi-Fi rộng lớn: 4 ăng ten và công nghệ Beamforming mang đến vùng phủ Wi-Fi ấn tượng và kết nối ổn định.
- Nhiều chế độ 3-trong-1: Hỗ trợ chế độ Router, Điểm truy cập và Mở rộng sóng, gia tăng độ linh hoạt.
- Quyền kiểm soát của phụ huynh: Quản lý thời gian và cách thức truy cập internet của thiết bị kết nối.
- Mạng khách: Cung cấp truy cập riêng biệt cho khách và đảm bảo bảo mật cho
- Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge và Tag VLAN nhằm tối ưu hóa luồng IPTV.
- Tương thích với IPv6 (Giao thức Internet phiên bản 6 mới nhất).
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và phù hợp với nhiều dạng trang trí.
| Wifi | |
| Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
| WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
| WiFi Range | Căn hộ 3 phòng ngủ 4× Ăng ten cố định Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn Beamforming Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ |
| WiFi Capacity | Băng tần kép Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất MU-MIMO Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO |
| Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm truy cập Chế độ Mở rộng sóng |
| Hardware | |
| Processor | CPU lõi đơn |
| Ethernet Ports | 1× Cổng WAN 10/100 Mbps 4× Cổng LAN 10/100 Mbps |
| Buttons | Nút WPS/Reset |
| Power | 9V = 0.85A |
| Security | |
| WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
| Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Kết hợp IP & MAC Gateway lớp ứng dụng |
| Guest Network | 1 x Mạng khách 5GHz 1 x Mạng khách 2.4GHz |
| Software | |
| Protocols | IPv4, IPv6 |
| Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
| WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
| Quality of Service | QoS theo thiết bị |
| NAT Forwarding | Chuyển tiếp cổng Cổng kích hoạt DMZ UPnP |
| IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
| DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
| DDNS | NO-IP DynDNS |
| Management | Ứng dụng Tether Trang web Kiểm tra giả lập web |
| Physical | |
| Dimensions (W×D×H) | 115 × 106.7 × 24.3 mm |
2,399,000
144,000
1,150,000
1,499,000
4,999,000
174,000
1,599,000