Nhà sản xuất: | Tp-Link |
Bảo hành: | 24 tháng |
– Switch 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX
– Công nghệ Ethernet Green giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ
– Kiểm soát lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy.
– Vỏ bằng thép, thiết kế để bàn hoặc treo tường
– Hỗ trợ QoS 802.1p/DSCP và tính năng IGMP snooping
– Thiết kế cắm và sử dụng giúp đơn giản hóa cài đặt
335,000 VNĐ
5-Port Gigabit Switch TP-LINK TL-SG105
- 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps.
- Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo.
- Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps.
- Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy.
- Hỗ trợ QoS (IEEE 802.1p) và chức năng IGMP snooping.
- Tính năng cắm nguồn và sử dụng, không cần cấu hình.
- Công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo giúp tiết kiệm đến 65% năng lượng.
- Hỗ trợ kiểm soát luồng IEEE 802.3x cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex.
- Kiến trúc chuyển mạch Non-blocking chuyển tiếp và lọc gói tin với tốc độ nhanh nhất cho thông lượng cao nhất.
- Khung Jumbo 9K cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu lớn.
- Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo.
- Hỗ trợ địa chỉ MAC với khả năng auto-learning và auto-aging.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE 802.3/802.3u/ 802.3ab/ 802.3x CSMA/CD |
Giao Diện | 5 x 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports |
Fan Quantity | Fanless |
Chỉ Báo Đèn LED | System Power Link, Speed and activity indicators per port built into each RJ-45 port |
Tiêu Thụ Điện Năng | Maximum: 2.46W (220V/50Hz) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Tính Năng Nâng Cao | Green Technology, saving power up to 65% 802.3X Flow Control, supports QoS (IEEE802.1P), IGMP Snooping function |
Phương Thức Truyền | Store and Forward |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | 5-Port 10/100/1000Mbps Desktop Switch |
Power Adapter | |
User Guide | |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista or Windows 7, Mac® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Nguồn Điện Bên Ngoài | 100-240VAC, 50/60Hz |
Kích Thước (W x D x H) | 99.8 x 98 x 25 mm |
2,399,000
144,000
1,150,000
1,499,000
4,999,000
174,000
1,599,000