Nhà sản xuất: | Camera Hilook |
Bảo hành: | 24 tháng |
Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel HILOOK IPC-C100-D/W
- Cảm biến hình ảnh: 1/4-inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 1.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265/H.264+ & H.264.
- Ống kính: 2.8 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
- Tích hợp Wi-Fi.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ.
- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu số 3D DNR, bù sáng BLC.
- Chế độ ngày/đêm: Đặt theo lịch, tự động, ngày, đêm.
- Tích hợp Microphone và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại.
- Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- Nguồn điện: DC12V.
- Chất liệu: Nhựa.
840,000
790,000 VNĐ
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC-C100-D/W |
Camera | |
Image Sensor | 1/4-inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination | 0.02 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Slow shutter | Support |
Shutter time | 1/3s to 1/100,000s |
Lens | 2.8mm, horizontal field of view 92° |
Lens Mount | M12 |
Day& Night | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Compression Standard | |
Video Compression | H.264 |
H.264 code profile | Baseline profile/Main profile |
Video bit rate | 32Kbps~8Mbps |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio bit rate | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2) |
Image | |
Max. Image Resolution | 1280 × 720 |
Frame Rate | 50Hz: 25fps @(1280 × 720) 60Hz: 30fps @(1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (704 × 576, 352 × 288, 640 × 480, 320 × 240) 60Hz: 30fps (704 × 480, 352 × 240, 640 × 480, 320 × 240) |
BLC | Support |
ROI | Support 1 fixed region for each stream |
Day/Night Switch | Support auto, scheduled |
Network | |
Alarm Trigger | Motion detection, tampering alarm, HDD full, HDD error, network disconnected, IP address conflicted, illegal login |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, IGMP, QoS, IPv6, Bonjour, SMTP, 802.1x |
Interface | |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button | Yes |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Support |
Wi-Fi Specification | |
Wireless Standards | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40MHz Support |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps 11g: 54Mbps 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range | 50m(depend on environment) |
Protocols | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g/n: OFDM |
General | |
IR Range | Up to 10 meters |
Operating Conditions | -10 °C – 40°C (14 °F – 104 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Consumption | Max. 4.5W |
Dimensions | Φ 67.5 × 112.2 mm (Φ 2.7'' × 4.4'') |
Weight | Camera: 125 g (0.3 lbs) With package: 346g (0.8 lbs) |