Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2Q01FD-IW

Mã sản phẩm: 2CV2Q01FD
Nhà sản xuất:
Bảo hành: 24 tháng

- Cảm biến hình ảnh: 1/4-inch progressive scan CMOS.

- Độ phân giải: 1.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/MJPEG.

- Độ nhạy sáng: Màu 0.02Lux@(F1.2, AGC ON), 0lux với IR.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 5 mét.

885,000 VNĐ

Số lượng:

Sản phẩm liên quan

Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2Q01FD-IW

- Cảm biến hình ảnh: 1/4-inch progressive scan CMOS.

- Độ phân giải: 1.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/MJPEG.

- Độ nhạy sáng: Màu 0.02Lux@(F1.2, AGC ON), 0lux với IR.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 5 mét.

- Ống kính: 2.8mm/4mm.

- Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.

- Góc quay: 0° ~ 355°.

- Góc quét: -10° ~ 90°.

- Hỗ trợ kết nối với wifi băng tần 2.4Ghz.

- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu số 3DNR.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/4-inch progressive scan CMOS
Min. Illumination 0.02Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR
Shutter time 1/3 s to 1/100,000 s
Slow shutter Support
Lens 2.8mm, horizontal field of view 92°
Lens Mount M12
Day& Night IR cut filter with auto switch
Wide Dynamic Range Digital WDR
Digital noise reduction 3D DNR
Compression Standard
Video Compression H.264
H.264 code profile Baseline Profile/Main Profile
Video bit rate 32Kbps~8Mbps
Audio Compression G.711/G.722.1/G.726/MP2L2
Audio bit rate 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2)
Image
Max. Image Resolution 1280 × 720
Sub Stream 50Hz: 25fps (1280 × 720)
60Hz: 30fps (1280 × 720)
Image Settings Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser
BLC Yes, zone configurable
ROI Support 1 fixed region for each stream
Day/Night Switch Support auto/scheduled
Network
Alarm Trigger Video tampering, alarm input, alarm output, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, IGMP, QoS, IPv6, Bonjour, SMTP, 802.1x
Interface
Audio Internal Microphone and Speaker
On-board storage Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128GB
Reset Button Yes
Wi-Fi Specification (-W)
Wireless Standards IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
Frequency Range 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
Channel Bandwidth 20/40MHz Support
Security 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
Transmission Rate 11b: 11Mbps
11g: 54Mbps
11n: up to 150Mbps
Wireless Range 50m(depend on environment)
Protocols 802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g/n: OFDM
General
Operating Conditions -10°C ~ 40°C (14°F ~ 104°F), Humidity 95% or less (non-condensing)
Power Supply DC 5V ± 10 %, micro USB interface
Power Consumption Max. 7W
IR Range Up to 5 meters
Dimensions Φ 82.4 × 113.6 mm (Φ 3.25' × 4.47')
Weight Approx. 510g (1.12 lb)

Sản phẩm bán chạy